Thông thạo thuật ngữ kế toán: Top 30 thuật ngữ tiếng Anh trong ngành kế toán

Thuật ngữ tiếng Anh và từ khoá về việc làm....

| 09 tháng 5 2023

| bởi CTW.vn

Vì sao Kế toán phải biết các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành

Việc biết các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh rất quan trọng vì những lý do sau đây:

Vì sao phải thông thạo thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh

  • Hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính: Các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh giúp người làm kế toán hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính, từ đó có thể làm việc và giải quyết các vấn đề liên quan đến kế toán hiệu quả hơn.
  • Truyền thông dễ dàng hơn với đối tác nước ngoài: Việc sử dụng các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh cũng giúp người làm kế toán có thể truyền thông và làm việc dễ dàng hơn với đối tác nước ngoài, đặc biệt là khi tiếp xúc với các công ty nước ngoài.
  • Nâng cao khả năng nghiên cứu và tổng hợp thông tin: Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong kế toán giúp người làm kế toán có thể nghiên cứu và tổng hợp thông tin nhanh chóng hơn, đặc biệt là khi phải đọc các tài liệu chuyên ngành được viết bằng tiếng Anh.
  • Tăng tính chuyên nghiệp và độ tin cậy: Sử dụng đúng và chính xác các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh cũng giúp người làm kế toán tăng tính chuyên nghiệp và độ tin cậy trong mắt đối tác và khách hàng.
  • Đáp ứng yêu cầu của thị trường: Thị trường lao động yêu cầu người làm kế toán phải có khả năng sử dụng thành thạo các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh để có thể làm việc hiệu quả với các đối tác nước ngoài.

Vì vậy, việc học và sử dụng thành thạo các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh  là rất cần thiết để nâng cao năng lực và hiệu quả làm việc của người làm kế toán.

Top 30 Thuật Ngữ Tiếng Anh trong Ngành Kế Toán

thuat-ngu-ke-toan

Top 30 thuật ngữ kế toán quan trọng

  • Accounts payable (AP) - Công nợ phải trả: Tổng số tiền mà doanh nghiệp nợ cho các nhà cung cấp.
  • Accounts receivable (AR) - Công nợ phải thu: Tổng số tiền mà doanh nghiệp đang chờ đợi từ các khách hàng.
  • Assets - Tài sản: Bất kỳ tài sản nào của doanh nghiệp, bao gồm tiền mặt, tài sản cố định, tài sản lưu động, v.v.
  • Balance sheet - Bảng cân đối kế toán: Bảng thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, bao gồm tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
  • Bookkeeping - Sổ sách kế toán: Quá trình ghi chép các giao dịch tài chính của doanh nghiệp vào các sổ sách.
  • Budget - Ngân sách: Kế hoạch chi tiêu của doanh nghiệp cho một khoảng thời gian nhất định.
  • Cash flow - Luồng tiền mặt: Số tiền đang chảy vào và ra khỏi doanh nghiệp.
  • Cost of goods sold (COGS) - Chi phí hàng bán: Tổng chi phí để sản xuất hoặc mua các sản phẩm đã bán.
  • Credit - Nợ: Số tiền doanh nghiệp nợ cho các đối tác.
  • Debit - Có: Số tiền doanh nghiệp đã thanh toán cho các đối tác.
  • Depreciation - Hao mòn tài sản cố định: Mức độ giảm giá của tài sản cố định trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Equity - Vốn chủ sở hữu: Giá trị của doanh nghiệp sau khi trừ đi nợ phải trả.
  • Expenses - Chi phí: Tất cả các khoản chi phí của doanh nghiệp, bao gồm cả chi phí sản xuất, quản lý và bán hàng.
  • Financial statement - Báo cáo tài chính: Tài liệu bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền mặt và báo cáo kết quả lãi lỗ
  • Fixed assets - Tài sản cố định: Các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong thời gian dài.
  • General ledger - Sổ cái chung: Sổ sách lưu trữ các thông tin liên quan đến các tài khoản tài chính của doanh nghiệp.
  • Gross profit - Lợi nhuận gộp: Tổng số tiền thu được từ bán hàng trừ đi chi phí sản xuất.
  • Income statement - Báo cáo lợi nhuận: Báo cáo cho thấy lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Interest - Lãi suất: Số tiền phải trả khi vay mượn hoặc nhận tiền gửi từ ngân hàng.
  • Inventory - Hàng tồn kho: Tổng số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp đang sở hữu.
  • Journal entry - Bút toán: Quá trình ghi chép các giao dịch tài chính vào sổ cái chung.
  • Liabilities - Nợ phải trả: Tổng số tiền mà doanh nghiệp nợ cho các đối tác.
  • Net income - Lợi nhuận ròng: Lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí.
  • Operating expenses - Chi phí hoạt động: Chi phí phát sinh từ việc vận hành doanh nghiệp.
  • Payroll - Tiền lương: Tổng số tiền phải trả cho nhân viên của doanh nghiệp.
  • Profit and loss statement - Báo cáo lợi nhuận và lỗ: Báo cáo cho thấy lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Revenue - Doanh thu: Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Tax - Thuế: Số tiền phải nộp cho chính phủ dựa trên thu nhập hoặc doanh thu của doanh nghiệp.
  • Trial balance - Sổ cân đối kế toán: Sổ sách lưu trữ các thông tin liên quan đến các tài khoản tài chính của doanh nghiệp để kiểm tra tính đúng đắn của báo cáo tài chính.
  • Working capital - Vốn lưu động: Tổng số tiền mà doanh nghiệp sử dụng để vận hành hoạt động kinh doanh hàng ngày.

Phía trên là tổng hợp 30 thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác tại đây.

Nguồn bài viết
  • Nguồn: Tổng hợp
  • Nguồn ảnh: Freepik
Cố Vấn Việc Làm

Bạn cần được cố vấn việc làm và tìm việc, hãy click vào đây

Ngoài ra, để luôn được cập nhật thông tin tuyển dụng mới nhất, hãy tham gia vào nhóm 𝗭𝗮𝗹𝗼 của 𝗖𝗮𝗻𝗧𝗵𝗼𝗪𝗼𝗿𝗸.𝘃𝗻 cho từng lĩnh vực:

Bài viết liên quan