Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành Nhân sự (HR)
Nguồn bài viết
Bài viết liên quan
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí
Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Career employee: Nhân viên biên chế (công chức nhà nước)
Career planning and development: Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
Daily worker: Nhân viên công nhật
Employment interview/ In-depth interview: Phỏng vấn sâu
Evaluation and follow up: Đánh giá và theo dõi
Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản và tiền thưởng
Hazard pay: Trợ cấp nguy hiểm
Holiday leave: Nghỉ lễ có lương
HR manager: Trưởng phòng nhân sự
Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
In- basket training: Đào tao xử lý công văn giấy tờ
Internship: Thực tập sinh
Job enlargement: Đa dạng hoá công việc
Labor contract: Hợp đồng lao động
Offer: Đề nghị công việc
Outstanding staff: Nhân sự nổi bật, xuất sắc
Pay rate: Mức lương
Performance: Kết quả công việc, Sự thực hiện
Proactive: Tiên phong, chủ động làm việc
Seniority: Thâm niên (số năm công tác, làm việc)
Shift: Ca, kíp (thời gian làm việc)
Skill: Kỹ năng
Social security: An sinh xã hội
Specific environment: Môi trường đặc thù
Standard: Tiêu chuẩn
Starting salary: Lương khởi điểm
Taboo: Điều cấm kị
Task: Nhiêm vụ, phận sự
Transfer: Điều chuyển nhân viên
Unemployed: Thất nghiệp
Work environment: Môi trường làm việc
Nguồn bài viết
Bài viết liên quan