Thuật ngữ Nhân sự nổi tiếng bạn cần biết - Phần 3

Thuật ngữ tiếng Anh và từ khoá về việc làm....

| 14 tháng 5 2023

| bởi CTW.vn

Phantom Shares

Khi nhắc đến chương trình LTIP - Long Term Incentive Plan, bạn có thể nghĩ ngay đến ESOP, nhưng bạn không biết Phantom Shares là gì phải không? Nếu đúng vậy, chúng ta hãy cùng khám phá kỹ về thuật ngữ nhân sự  Phantom Shares trong bài viết này!

Phantom Sharesthuật ngữ nhân sự mô tả một kế hoạch thưởng cho nhân viên dựa trên hiệu suất của cổ phiếu của công ty mà không yêu cầu nhân viên sở hữu cổ phiếu trong công ty. Thay vào đó, công ty tạo ra một hợp đồng giữa công ty và nhân viên, cam kết trả cho nhân viên một số tiền dựa trên giá trị của cổ phiếu tại thời điểm xác định trong tương lai.

 

Thuật ngữ nhân sự - Phantom Shares cung cấp cho nhân viên một giá trị tương đương với giá trị cổ phiếu của công ty. Khi giá cổ phiếu tăng, nhân viên sẽ được trả tiền tương ứng với sự tăng giá của cổ phiếu đó, giống như khi họ thực sự sở hữu cổ phiếu. Tuy nhiên, nhân viên không cần phải chi tiền để mua cổ phiếu hoặc đối mặt với bất kỳ rủi ro nào liên quan đến việc sở hữu cổ phiếu.

Phantom Shares là một giải pháp giúp công ty thưởng cho nhân viên mà không tốn chi phí lớn. Nó không tạo ra thêm cổ phần cho công ty và không đòi hỏi chi trả để mua lại cổ phiếu của công ty. Hơn nữa, Phantom Shares còn giúp giữ cho nhân viên tập trung và đóng góp vào sự phát triển của công ty để tăng giá trị cổ phiếu của công ty.

thuat-ngu-nhan-su-phantom-shares

Phantom Shares

Phantom Shares giúp nhân viên đóng góp vào sự phát triển của công ty mà không cần đầu tư tiền của riêng mình, đồng thời cung cấp cho họ động lực tài chính. Nó cũng tạo ra một hình thức thưởng tương tự như sở hữu cổ phiếu thực tế, nhưng không có rủi ro về việc mất giá trị cổ phiếu hoặc phải trả tiền.

Phantom Shares có thể không phù hợp cho các công ty có biến động mạnh hoặc không ổn định về giá trị cổ phiếu. Thuật ngữ nhân sự này cũng không phù hợp cho các công ty khởi nghiệp, vì chúng cần giữ vốn để phát triển và không thể chi trả tiền cho các chương trình thưởng nhân viên. Hơn nữa, Phantom Shares không cho phép nhân viên tham gia bỏ phiếu và có quyền biểu quyết như khi sở hữu cổ phiếu thực sự, điều này có thể ảnh hưởng đến tính minh bạch và sự trung thực trong công ty.

  • Học thêm tiếng anh phù hợp với mọi nhu cầu (đi làm hay đi học) tại đây
Job Family

"Job family" thuật ngữ nhân sự chỉ một nhóm các vị trí công việc hoặc chức danh liên quan chặt chẽ đến nhau theo một lĩnh vực, chức danh hoặc ngành nghề cụ thể. Mỗi job family sẽ bao gồm các công việc có những kỹ năng, năng lực và trình độ học vấn tương đồng. Và thường có lộ trình nghề nghiệp (career path), chương trình đào tạo và phúc lợi tương tự nhau.

thuat-ngu-nhan-su-job-family

Job Family

Tùy vào mức độ phức tạp, mỗi job family lại bao gồm nhiều sub-family. Sub-family phân chia Job family thành các nhóm công việc nhỏ hơn, giúp doanh nghiệp phân tầng rõ ràng hơn trong hệ thống công việc (job system).

Mỗi sub-family có thể được đặt tên và phân loại dựa trên một số tiêu chí như mức độ chuyên môn, cấp bậc, kỹ năng và nhiều yếu tố khác. Ví dụ, một job family trong lĩnh vực tài chính có thể bao gồm các sub-family như kế toán, kiểm toán, tư vấn tài chính, quản lý tài chính, v.v.

Job Family đóng một vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động quản trị nhân sự. Ví dụ, trong thiết kế tổ chức, Job Family hỗ trợ cho việc thiết kế tổ chức hiệu quả hơn. Trong thiết kế công việc, Job Family là căn cứ để thiết kế các công việc một cách hiệu quả. Thuật ngữ nhân sự này cũng giúp xác định lộ trình công danh cho các vị trí và định hướng các chương trình đào tạo và phát triển. Hệ thống Total Rewards cũng dựa vào Job Family để xây dựng chính sách phúc lợi. Job Family còn liên quan đến việc xây dựng Khung Năng lực và Đánh giá Năng lực, quy hoạch đội ngũ kế cận và các công việc quản trị nhân sự khác. Tóm lại, Job Family đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng đến nhiều hoạt động trong quản trị nhân sự.

Đăng ký tuyển dụng nhân sự FPT Software tại đây

Headcount

Headcountthuật ngữ nhân sự chỉ số lượng nhân sự hiện có của tổ chức/doanh nghiệp.

thuat-ngu-nhan-su-headcount

Headcount

Mỗi Headcount tương đương với một nhân viên, bao gồm cả nhân viên làm việc full-time và part-time.

Cách tính Headcount có sự khác biệt giữa hợp đồng lao động và hợp đồng dịch vụ. Phần lớn các công ty ở Châu Âu không tính nhân viên ký hợp đồng dịch vụ là headcount của họ, thay vào đó họ tính bằng đơn vị FTE. Tuy nhiên, có công ty coi hợp đồng dịch vụ là headcount. Ở Việt Nam, chúng ta thường sử dụng thuật ngữ "tổng headcount" để chỉ số lượng nhân sự. Tổng số nhân sự được tính bằng cách đếm số lượng nhân viên hiện tại của tổ chức. Tuy nhiên, việc đưa những đối tượng nào vào để tính headcount phụ thuộc vào mục đích của từng doanh nghiệp.

Phía trên là tổng hợp thuật ngữ nhân sự nổi tiếng phần 3. Bạn có thể theo dõi các phần khác tại đây

Nguồn bài viết
  • Nguồn: hocnhansu.online
  • Nguồn hình ảnh: Freepik
Cố Vấn Việc Làm

Bạn cần được cố vấn việc làm và tìm việc, hãy click vào đây

Ngoài ra, để luôn được cập nhật thông tin tuyển dụng mới nhất, hãy tham gia vào nhóm 𝗭𝗮𝗹𝗼 của 𝗖𝗮𝗻𝗧𝗵𝗼𝗪𝗼𝗿𝗸.𝘃𝗻 cho từng lĩnh vực:

Bài viết liên quan