Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong ngành Kế toán

Thuật ngữ tiếng Anh và từ khoá về việc làm....

| tháng 10 14 2020

| bởiCTW.vn

Chúng ta sẽ có những thông tin gì ở bài viết này?
image
  • Accounting entry: : bút toán
  • Accrued expenses : Chi phí phải trả
  • Accumulated: : lũy kế
  • Advance clearing transaction: : quyết toán tạm ứng
  • Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán
  • Advances to employees : Tạm ứng
  • Assets : Tài sản
  • Assets liquidation: : thanh lý tài sản
  • Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
  • Bookkeeper: : người lập báo cáo
  • Cash : Tiền mặt
  • Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng
  • Cash in hand : Tiền mặt tại quỹ
  • Cash in transit : Tiền đang chuyển
  • Check and take over: : nghiệm thu
  • Cost of goods sold : Giá vốn bán hàng
  • Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  • Current portion of Long-term liabilities : Nợ dài hạn đến hạn trả
  • Deferred expenses : Chi phí chờ kết chuyển
  • Deferred revenue : Người mua trả tiền trước
  • Depreciation of fixed assets : Hao mòn tài sản cố định hữu hình
  • Depreciation of intangible fixed assets : Hoa mòn tài sản cố định vô hình
  • Depreciation of leased fixed assets : Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
  • Equity and funds : Vốn và quỹ
  • Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá
  • Expenses for financial activities : Chi phí hoạt động tài chính
  • Extraordinary expenses : Chi phí bất thường
  • Extraordinary income : Thu nhập bất thường
  • Extraordinary profit : Lợi nhuận bất thường
  • Figures in: millions VND : Đơn vị tính: triệu đồng
  • Financial ratios : Chỉ số tài chính
  • Financials : Tài chính
  • Finished goods : Thành phẩm tồn kho
  • Fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • Fixed assets : Tài sản cố định
  • General and administrative expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp
  • Goods in transit for sale : Hàng gửi đi bán
  • Gross profit : Lợi nhuận tổng
  • Gross revenue : Doanh thu tổng
  • Income from financial activities : Thu nhập hoạt động tài chính
  • Income taxes : Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Instruments and tools : Công cụ, dụng cụ trong kho
  • Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình
  • Intracompany payables : Phải trả các đơn vị nội bộ
  • Inventory : Hàng tồn kho
  • Investment and development fund : Quỹ đầu tư phát triển
  • Leased fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  • Leased fixed assets : Tài sản cố định thuê tài chính
  • Liabilities : Nợ phải trả
  • Long-term borrowings : Vay dài hạn
  • Long-term financial assets : Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  • Long-term liabilities : Nợ dài hạn
  • Long-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  • Long-term security investments : Đầu tư chứng khoán dài hạn
  • Merchandise inventory : Hàng hoá tồn kho
  • Net profit : Lợi nhuận thuần
  • Net revenue : Doanh thu thuần
  • Non-business expenditure source : Nguồn kinh phí sự nghiệp
  • Non-business expenditure source, current year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
  • Non-business expenditure source, last year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
  • Non-business expenditures : Chi sự nghiệp
  • Non-current assets : Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  • Operating profit : Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
  • Other current assets : Tài sản lưu động khác
  • Other funds : Nguồn kinh phí, quỹ khác
  • Other Long-term liabilities : Nợ dài hạn khác
  • Other payables : Nợ khác
  • Other receivables : Các khoản phải thu khác
  • Other Short-term investments : Đầu tư ngắn hạn khác
  • Owners’ equity : Nguồn vốn chủ sở hữu
  • Payables to employees : Phải trả công nhân viên
  • Prepaid expenses : Chi phí trả trước
  • Profit before taxes : Lợi nhuận trước thuế
  • Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
  • Provision for devaluation of stocks : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  • Purchased goods in transit : Hàng mua đang đi trên đường
  • Raw materials : Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
  • Receivables : Các khoản phải thu
  • Receivables from customers : Phải thu của khách hàng
  • Reconciliation: : đối chiếu
  • Reserve fund : Quỹ dự trữ
  • Retained earnings : Lợi nhuận chưa phân phối
  • Revenue deductions : Các khoản giảm trừ
  • Sales expenses : Chi phí bán hàng
  • Sales rebates : Giảm giá bán hàng
  • Sales returns : Hàng bán bị trả lại
  • Short-term borrowings : Vay ngắn hạn
  • Short-term investments : Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  • Short-term liabilities : Nợ ngắn hạn
  • Short-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
  • Tangible fixed assets : Tài sản cố định hữu hình
  • Taxes and other payables to the State budget : Thuế và các khoản phải nộp nhànước
  • Total assets : Tổng cộng tài sản
  • Total liabilities and owners’ equity : Tổng cộng nguồn vốn
  • Trade creditors : Phải trả cho người bán
  • Treasury stock : Cổ phiếu quỹ
  • Welfare and reward fund : Quỹ khen thưởng và phúc lợi
  • Work in progress : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Nguồn bài viết
Bài viết liên quan