Thuật ngữ tiếng Anh chủ đề sản xuất hàng hóa

Thuật ngữ tiếng Anh và từ khoá về việc làm....

| tháng 10 14 2020

| bởiCTW.vn

Chúng ta sẽ có những thông tin gì ở bài viết này?
image
  • Agricultural produce (n): Nông sản
  • Annual production (n): Sản lượng hàng năm
  • Canned product (n): Sản phẩm đồ hộp
  • Commercial product (n): Thương phẩm
  • Competitive product (n): Mặt hàng cạnh tranh
  • Condemned product (n): Sản phẩm phế thải
  • Cost of production (n): Chi phí sản xuất
  • Daily production (n): Sản lượng hàng ngày
  • Diminution of production (n): Sự giảm bớt sản xuất
  • End product (n): Sản phẩm cuối
  • Farm produce (n): Nông sản
  • Finished product (n): Thành phẩm
  • Foreign produce (n): Sản phẩm nước ngoài
  • Gross national product (n): Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)
  • Haft – way product (n): Bán sản phẩm
  • Home produce (n): Sản phẩm nội địa
  • Increase in production (n): Sự gia tăng sản xuất
  • Increase of productivity (n): Sự tăng năng suất
  • Industrial product (n): Sản phẩm công nghiệp
  • Intermediate product (n): Sản phẩm trung gian
  • Labour productivity (n): Năng suất lao động
  • Mass production (n): Sự sản xuất đại trà
  • Moving – band production (n) = Belt system of production: Sự sản xuất dây chuyền
  • Non – sensitive product (n): Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)
  • Over production (n): Sự sản xuất quá nhiều
  • Part – processed product (n): Bán thành phẩm
  • Process of production (n): Quy trình sản xuất
  • Produce (n): Sản phẩm, sản lượng, kết quả
  • Produce of labour: Kết quả lao động
  • Produceble (n): Sản xuất được, chế tạo được
  • Produced in Vietnam: Sản xuất tại Việt Nam
  • Producer (n): Nhà sản xuất
  • Producer (n): Nhà sản xuất, người cung cấp nguyên liệu
  • Producibility (n): Khả năng sản xuất được, khả năng sinh lợi được
  • Producing (adj): Sản xuất
  • Producing center (n): Trung tâm sản xuất
  • Producing country (n): Nước sản xuất
  • Product (n): Sản phẩm, sản vật, kết quả
  • Product of Vietnam: Sản phẩm của Việt Nam
  • Production (n): Sự đưa ra, sự sản xuất, sự chế tạo, sự trình bày sản phẩm, sản lượng
  • Production in lots (n): Sự sản xuất thành lô hàng
  • Production index (n): Chỉ số sản xuất
  • Production sharing system (n): Chế độ chia sản phẩm đầu tư
  • Production slow down (n): Sự kiềm hãm sản xuất
  • Production targets (n): Chỉ tiêu sản xuất
  • Productive (adj): Sản xuất, có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi
  • Productive credit (n): Tín dụng sản xuất
  • Productive forces (n): Lực lượng sản xuất
  • Productive power (n): Năng lực sản xuất
  • Productivity (n): Khả năng sản xuất, năng suất, hiệu suất = Productiveness (n): Sức sản xuất, năng suất
  • Raw produce (n): Nguyên liệu
  • Restricted production (n): Sự sản xuất bị hạn chế
  • Secondary product (n): Sản phẩm phụ
  • Semi – finished produce (n): Bán thành phẩm
  • Semi – sensitive product (n): Sản phẩm ít cạnh tranh, hàng ít cạnh tranh, hàng phần nào có tính nhạy ứng
  • Semi - finished product (n): Bán thành phẩm
  • Stagnant production (n): Sự sản xuất đình trệ
  • Staple produce (n): = Main produce: Sản phẩm chính
  • Substandard product (n): Phế phẩm
  • Surplus of production (n): Sự thặng dư sản xuất
  • Surplus product (n): Sản phẩm thặng dư
  • To Produce (v): Đưa ra, sản xuất, sinh lợi
  • To produce evidence (v): Đưa ra chứng cớ
  • To produce goods (v): Sản xuất hàng bán
  • To produce invoice (v): Đưa ra hóa đơn
  • To produce under a licence (v): Sản xuất theo giấy phép
  • To step up producibility (v): Tăng cường khả năng sản xuất
Nguồn bài viết
Bài viết liên quan